Có 1 kết quả:

活塞 hoạt tắc

1/1

hoạt tắc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

pít-tông, van

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái pít tông trong máy móc ( Piston ).

Bình luận 0